Characters remaining: 500/500
Translation

mũ ni

Academic
Friendly

Từ "mũ ni" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý.

1. Nghĩa Đầu Tiên: Truyền Thống
  • Định nghĩa: "Mũ ni" một loại truyền thống của người Việt, thường được đội bởi người già. này diềm rộng, che kín hai mang tai sau gáy. Mũ ni thường được làm từ chất liệu nhẹ, có thể vải hoặc , những nét trang trí đơn giản.

  • dụ sử dụng:

    • Trong các lễ hội truyền thống, ông bà thường đội mũ ni để thể hiện sự kính trọng với văn hóa dân tộc.
    • tôi luôn đội mũ ni mỗi khi ra ngoài, nói rằng giúp bảo vệ sức khỏe giữ ấm.
2. Nghĩa Thứ Hai: Thái Độ Chán Đời
  • Định nghĩa: Trong một ngữ cảnh khác, "mũ ni" còn chỉ thái độ của một người chán đời, không quan tâm đến mọi việc xung quanh, giống như việc họ "để ngoài tai" những điều xảy ra.

  • dụ sử dụng:

    • Anh ấy đã trở nên mũ ni sau khi thất bại trong công việc, không còn hứng thú với bất kỳ điều .
    • Khi nghe mọi người bàn tán, ấy chỉ mỉm cười không nói , có vẻ như ấy đangtrong trạng thái mũ ni.
Phân Biệt Biến Thể
  • Biến thể: Từ "mũ ni" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Từ gần giống: Một số từ gần giống có thể " ", " bảo hiểm", nhưng ý nghĩa hình thức khác nhau.
Từ Đồng Nghĩa, Liên Quan
  • Từ đồng nghĩa với thái độ chán đời: "Thờ ơ", "lãnh đạm".
  • Từ đồng nghĩa với : "Nón", " đội đầu".
  1. của người già đội diềm che kín hai mang tai sau gáy. Mũ ni che tai. Thái độ của người chán đời, mọi việc đều để ngoài tai.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mũ ni"